|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到4个相关供应商
出口总数量:14 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Giá để hương muỗi bằng sắt mạ. Kích thước (20 x 13 x 4)cm+/-10%. NSX: Fujian Benma Daily Chemicals Limited. Mới 100%
数据已更新到:2021-06-24 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Giá để hương muỗi bằng sắt mạ. Kích thước (20 x 13 x 4)cm+/-10%. NSX: Fujian Benma Daily Chemicals Limited. Mới 100%
数据已更新到:2021-10-23 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73269099 | 交易描述:Other Giá để hương muỗi bằng sắt mạ. Loại không cố định, KT: (20 x 13 x 4)cm+/-10%. NSX: Fujian Benma Daily Chemicals Limited. Mới 100%
数据已更新到:2022-06-04 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73239990 | 交易描述:Hộp đựng nhang muỗi bằng sắt mạ. Kích thước: (phi 14 x 3)cm+/-10%. NSX: Fujian Benma Daily Chemicals Limited. Mới 100%
数据已更新到:2021-09-08 更多 >
4 条数据